XC90 Plus, T8 AWD Plug-in Hybrid , Điện/Xăng, Phong cách Bright, 7 Ghế

4.370.000.000 ₫

Ngày tạo: 22/11/2025

Cấu hình của bạn

Mẫu xe
XC90 Plus, T8 AWD Plug-in Hybrid , Điện/Xăng, Phong cách Bright, 7 Ghế (2025)4.370.000.000 ₫
Màu sắc
Màu Đen OnyxĐi kèm
Bánh xe
  • Vành 21" 8 chấu cắt kim cương đen bóngĐi kèm
Nội thất
Da nappa thoáng khí, màu hổ phách với nội thất màu than chìĐi kèm
Tổng

4.370.000.000 ₫Bao gồm VAT

Tính năng

An toàn & an ninh

  • Báo động

  • Bộ điều khiển khóa trung tâm, cửa trước và cửa sau

  • Bộ phụ kiện lái xe tạm thời

  • Các điểm gắn ISOFIX, ghế sau

  • Chống chấn thương cổ

  • Công tắc tắt túi khí hành khách

  • Cửa kính hai bên và phía sau

  • Đai an toàn

  • Đèn phanh khẩn cấp

  • Đệm có bộ tăng áp tích hợp

  • Hệ thống thông tin thông minh cho lái xe (IDIS)

  • Khóa an toàn trẻ em bằng điện

  • Khóa kép

  • Ngăn chứa đồ ẩn

  • Phòng chống va chạm bên hông

  • Tam giác báo nguy hiểm

  • Tay nắm cửa cùng màu thân xe có chiếu sáng mặt đất

  • Túi khí đầu gối, phía lái xe

  • Túi khí hai giai đoạn

  • Túi khí rèm

Công nghệ & âm thanh

  • Apple CarPlay

  • Điều khiển từ xa trên vô lăng

  • Hệ thống âm thanh với độ trung thực cao Bowers & Wilkins

  • Kết nối Bluetooth®

  • Loa siêu trầm có thông gió

  • Sạc điện thoại không dây

  • Volvo Cars app

Điều hòa

  • Bộ làm sạch không khí và tính năng vệ sinh trước cabin từ xa

  • Bộ sưởi điện và bộ làm mát điện cho cabin

  • Cảm biến độ ẩm

  • Điều hòa không khí hàng thứ ba

  • Điều hòa không khí sau khi dừng chạy máy

  • Hệ thống điều hòa không khí bốn khu vực

  • Lưỡi gạt nước với bình nước rửa kính tích hợp

  • Rèm chắn nắng cửa sau

Ghế

  • 7 ghế ngồi

  • Cơ chế nhả cơ học ở hàng ghế hai

  • Đệm đỡ lưng 4 chiều, vận hành bằng điện

  • Ghế hành khách vận hành bằng điện

  • Ghế hành khách vận hành bằng điện, có bộ nhớ

  • Ghế lái vận hành bằng điện, có bộ nhớ

  • Ghế trước có sưởi

  • Ghế trước Comfort (Tiện nghi)

  • Phần mở rộng đệm ghế vận hành bằng điện, ghế lái

  • Sườn đệm vận hành bằng điện

  • Thông hơi ghế trước

  • Tựa đầu phía sau bên ngoài gập bằng điện, hàng thứ hai

Hiệu suất

  • Công nghệ khởi động/dừng

  • Điều khiển xuống dốc

  • Hệ thống hỗ trợ khởi động trên đường dốc

  • Hộp số tự động 8 cấp Geartronic™

Ngoại thất

  • Bô nắp chụp bảo vệ, mạ crôm

  • Cửa sổ trời toàn cảnh

  • Lưới tản nhiệt trước có khung mạ crôm màu bạc mờ

  • Lưới tản nhiệt trước với miếng chêm dạng thanh có mạ crôm và khung mạ crôm

  • Nắp đậy gương cửa xe, có phối màu

  • Ray nóc, nhôm sáng màu

  • Vành 21" 8 chấu cắt kim cương đen bóng

  • Viền trang trí bằng nhôm sáng màu xung quanh cửa sổ xe

Nội thất

  • Bảng táp-lô và tấm ốp đầu cửa được thiết kế riêng

  • Bọc đệm da nappa thoáng khí

  • Cần sang số pha lê của Orrefors®

  • Chìa khóa điều khiển từ xa

  • Chiếu sáng trong xe, mức cao

  • Lớp lót trần xe màu than chì

  • Nẹp ngưỡng cửa có đèn chiếu sáng

  • Tấm lót sàn trong cabin xe ở dạng dệt kim độc quyền, màu than chì

  • Tấm lót vải, hàng thứ ba

  • Trang trí màu tro đen

  • Tựa tay ở giữa phía sau

  • Vô lăng được thiết kế riêng, màu than chì

Sạc điện

  • Cáp sạc tại nhà, di động 7m (giắc cắm xanh 16A)

Sắp xếp hành lý và Hàng hóa

  • Cốp sau vận hành bằng điện

  • Điều khiển cửa từ xa và cốp sau vận hành bằng điện

  • Điều khiển đèn rơmoóc

  • Giá kẹp túi đựng thực phẩm

  • Lưới bảo vệ

  • Ổ cắm điện, khoang chứa đồ

  • Tấm che khoang hành lý

  • Tấm kim loại bảo vệ cốp sau, thép không gỉ

Trợ giúp lái xe

  • BLIS™ và tính năng cảnh báo phương tiện cắt ngang

  • Cảm biến mưa

  • Camera 360°

  • Cảnh báo va chạm phía sau

  • Đèn trước Full LED

  • Điều khiển hành trình thích ứng

  • Giá kẹp vé

  • Giám sát áp suất lốp

  • Giảm thiểu rủi ro trên đoạn đường phía trước

  • Gương chiếu hậu tự động làm mờ

  • Gương cửa có thể rút gọn bằng điện

  • Gương trang điểm có đèn chiếu sáng

  • Hệ thống treo khí chủ động

  • Hỗ trợ duy trì đúng làn đường

  • Hỗ trợ điều khiển

  • Hỗ trợ đỗ xe, phía trước, phía sau và bên hông

  • Màn hình dành cho người lái, cỡ 12,3 inch

  • Màn hình hiện trước mặt

  • Màn hình trung tâm 9 inch

  • Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật số cho chủ sở hữu

  • Trợ lực lái thích ứng

Thông số kỹ thuật

Kích thước xe

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người
1 767 mm
Chiều rộng
1 931 mm
Chiều dài xe
4 953 mm
Chiều rộng (bao gồm gương)
2 140 mm
Chiều dài cơ sở
2 984 mm
Chiều rộng rãnh phía trước
1 665 mm
Chiều rộng rãnh phía sau
1 667 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
12 M
Khoảng trống tối đa phía trước
1 051 mm
Khoảng trống phía trên ở đằng sau
997 mm
Khoảng trống ngang vai ở đằng trước
1 465 mm
Khoảng trống ngang vai ở đằng sau
1 435 mm
Khoảng trống để chân ở đằng trước
1 038 mm
Khoảng trống để chân ở đằng sau
940 mm
Khoảng trống ngang hông ở đằng trước
1 422 mm
Khoảng trống ngang hông ở đằng sau
1 435 mm

Sức chứa chỗ ngồi và sức chứa khoang hành lý

Số lượng ghế
7 Ghế
Sức chứa hàng hóa (tối đa)
640 tôi
Sức chứa hàng hóa (tối đa) - hàng gấp lại
1 816 tôi

Hệ thống truyền động

18,8 kWh
Đường truyền động
AWD
Hộp số
Tự động
5,3 giây
Tốc độ cao nhất
180 km/h
Công suất động cơ tối đa (kW)
462 hp
Công suất động cơ tối đa (kW)
340 kW
momen xoắn cực đại
709 Nm

Khung gầm và trọng lượng

Trọng lượng (Khối lượng có chất tải tối đa)
2950 Kilôgam

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý

Hình ảnh và thông tin trên trang web này chỉ mang tính tham khảo và không phải là thông tin xác thực thông số kỹ thuật hay tính năng chính xác của sản phẩm. Vui lòng xác nhận thông tin và tính năng chính xác với đại lý Volvo của bạn.