EC40 Ultra, Twin Motor, Điện

Ngày tạo: 22/11/2025

Cấu hình của bạn

Mẫu xe
EC40 Ultra, Twin Motor, Điện (2026)
Màu sắc
Màu Đen Onyx
Bánh xe
  • 19 inch, 5 nan hoa, màu đen bóng, dạng cắt hình thoi
Nội thất
Vải da lộn/vật liệu theo công nghệ Microtech Connect màu than chì cùng nội thất màu than chì

Tính năng

An toàn & an ninh

  • Báo động

  • Bộ phụ kiện lái xe tạm thời

  • Các điểm gắn ISOFIX, ghế sau

  • Chống chấn thương cổ

  • Công tắc tắt túi khí hành khách

  • Cửa kính hai bên và phía sau

  • Đai an toàn

  • Đèn phanh khẩn cấp

  • Khóa an toàn trẻ em bằng điện

  • Khóa cửa tự động

  • Khóa kép

  • Phòng chống va chạm bên hông

  • Tam giác báo nguy hiểm

  • Tay nắm cửa cùng màu thân xe có chiếu sáng mặt đất

  • Túi khí đầu gối, phía lái xe

  • Túi khí hai giai đoạn

  • Túi khí rèm

Công nghệ & âm thanh

  • Android Auto

  • Apple CarPlay

  • Dịch vụ của Google

  • Điều khiển từ xa trên vô lăng

  • Hệ thống âm thanh Harman Kardon cao cấp

  • Kết nối Bluetooth®

  • Loa siêu trầm có thông gió

  • Sạc điện thoại không dây

  • Volvo Cars app

Điều hòa

  • Bộ làm sạch không khí và tính năng vệ sinh trước cabin từ xa

  • Bộ sưởi điện và bộ làm mát điện cho cabin

  • Cảm biến độ ẩm

  • Điều hòa không khí sau khi dừng chạy máy

  • Hệ thống điều hòa không khí hai khu vực

Ghế

  • 5 ghế ngồi

  • Cơ chế nhả cơ học ở hàng ghế hai

  • Đệm đỡ lưng 4 chiều, vận hành bằng điện

  • Ghế hành khách vận hành bằng điện

  • Ghế lái vận hành bằng điện, có bộ nhớ

  • Ghế trước Comfort (Tiện nghi)

  • Phần mở rộng đệm ghế vận hành bằng tay, ghế lái và ghế hành khách

  • Tựa đầu phía sau gập bằng điện

Hiệu suất

  • Điều khiển xuống dốc

  • Hệ thống hỗ trợ khởi động trên đường dốc

  • Hộp số đơn tốc, chuyển số bằng dây dẫn

Ngoại thất

  • 19 inch, 5 nan hoa, màu đen bóng, dạng cắt hình thoi

  • 19 inch, 5 nan hoa, màu đen bóng, dạng cắt hình thoi, lốp sau

  • Bộ nắp chụp bảo vệ, màu xám mờ công nghệ

  • Cửa sổ trời toàn cảnh, cố định

  • Không có biểu trưng động cơ phía sau

  • Lưới tản nhiệt sơn phủ cùng màu thân xe

  • Mui xe sơn cùng màu

  • Nắp đậy gương cửa xe, có phối màu

  • Viền trang trí cửa sổ màu đen với độ bóng cao

Nội thất

  • Bọc đệm bằng vải da lộn/vật liệu theo công nghệ Microtech Connect

  • Cần sang số được chạm khắc

  • Chi tiết đệm nội thất màu than chì

  • Chìa khóa điều khiển từ xa

  • Chiếu sáng trong xe, mức cao

  • Hộc trung tâm màu đen bóng

  • Lớp lót trần xe màu than chì

  • Móc treo túi gập được

  • Tấm bao bảo vệ phía trước bằng nhôm EC40

  • Tấm lót sàn trong cabin xe ở dạng dệt kim

  • Trang trí bằng nhôm được cắt mép

  • Tựa tay giữa phía trước

  • Tựa tay ở giữa phía sau

  • Vô lăng thể thao được thiết kế riêng, màu than chì

Sạc điện

  • Cáp sạc tại nhà, di động 7m (giắc cắm xanh 16A)

Sắp xếp hành lý và Hàng hóa

  • Cốp sau vận hành bằng điện

  • Điều khiển cửa từ xa và cốp sau vận hành bằng điện

  • Điều khiển đèn rơmoóc

  • Khoang chứa đồ phía trước

  • Sàn chứa đồ có thể gập lại cùng bộ chia hàng hóa và giá kẹp túi mua đồ

Trợ giúp lái xe

  • BLIS™ và tính năng cảnh báo phương tiện cắt ngang

  • Cảm biến mưa

  • Camera 360°

  • Cảnh báo va chạm phía sau

  • Đèn đầu LED Pixel

  • Đèn sương

  • Điều khiển hành trình thích ứng

  • Giám sát áp suất lốp

  • Giảm thiểu rủi ro trên đoạn đường phía trước

  • Gương chiếu hậu tự động làm mờ

  • Gương cửa có thể rút gọn bằng điện

  • Gương trang điểm có đèn chiếu sáng

  • Hỗ trợ duy trì đúng làn đường

  • Hỗ trợ điều khiển

  • Hỗ trợ đỗ xe, phía trước, phía sau và bên hông

  • Khung gầm dạng Touring (xe du lịch)

  • Màn hình dành cho người lái, cỡ 12,3 inch

  • Màn hình trung tâm 9 inch

  • Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật số cho chủ sở hữu

  • Trợ lực lái thích ứng

Thông số kỹ thuật

Kích thước xe

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người
1 591 mm
Chiều rộng
1 873 mm
Chiều dài xe
4 440 mm
Chiều rộng (bao gồm gương)
2 034 mm
Chiều dài cơ sở
2 702 mm
Chiều rộng rãnh phía trước
1 598 mm
Chiều rộng rãnh phía sau
1 603 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
11 M
Khoảng trống tối đa phía trước
1 040 mm
Khoảng trống phía trên ở đằng sau
932 mm
Khoảng trống ngang vai ở đằng trước
1 440 mm
Khoảng trống ngang vai ở đằng sau
1 429 mm
Khoảng trống để chân ở đằng trước
1 040 mm
Khoảng trống để chân ở đằng sau
917 mm
Khoảng trống ngang hông ở đằng trước
1 390 mm
Khoảng trống ngang hông ở đằng sau
1 388 mm

Sức chứa chỗ ngồi và sức chứa khoang hành lý

Số lượng ghế
5 Ghế
Sức chứa hàng hóa (tối đa)
404 tôi
Sức chứa hàng hóa (phía trước)
31 tôi
Sức chứa hàng hóa (tối đa) - hàng gấp lại
1 310 tôi

Hệ thống truyền động

82,0 kWh
*
8 h
**
28 M
Đường truyền động
AWD
Hộp số
Tự động
4,7 giây
Tốc độ cao nhất
180 km/h
Công suất động cơ tối đa (kW)
408 hp
Công suất động cơ tối đa (kW)
300 kW
momen xoắn cực đại
670 Nm
  1. *
  2. **

Khung gầm và trọng lượng

Trọng lượng (Khối lượng không tải kèm nhiên liệu, nước làm mát cùng các trang thiết bị lắp sẵn trên xe và lái xe)
2 185 Kilôgam
Trọng lượng (Khối lượng có chất tải tối đa)
2620 Kilôgam

Tác động môi trường

Phân loại môi trường
Euro6d

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý

Hình ảnh và thông tin trên trang web này chỉ mang tính tham khảo và không phải là thông tin xác thực thông số kỹ thuật hay tính năng chính xác của sản phẩm. Vui lòng xác nhận thông tin và tính năng chính xác với đại lý Volvo của bạn.