So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.
Loại nhiên liệu
XăngĐường truyền động
AWDGia tốc (0-100 km/h)
Từ 6.6 giâyTốc độ cao nhất
180 km/hCông suất động cơ tối đa (kW)
Lên đến 220 kW/300 hpDung tích nhiên liệu
60 tôiChiều rộng
1 890 mmChiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người
1 438 mmChiều dài xe
5 090 mmTrọng lượng (khối lượng thực tế)
2330 KilôgamGhế
5 ghế