So sánh xe Volvo

So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.

S90 Xăng  Màu Trắng Pha-lê (Crystal White)

Mô tả về tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Hệ thống truyền động

S90 Mild Hybrid

Loại nhiên liệu

Xăng

Đường truyền động

AWD

Gia tốc (0-100 km/h)

Từ 6.6 giây

Tốc độ cao nhất

180 km/h

Công suất động cơ tối đa (kW)

Lên đến 220 kW/300 hp

Dung tích nhiên liệu

60 tôi

Kích thước và khoang hành lý

Kích thước và khoang hành lý

Các hình ảnh so sánh về kích thước chỉ dành cho mục đích minh họa và không biểu thị kích thước đúng theo tỷ lệ.

S90 1 438 mm
Exterior details cropped side
S90 5 090 mm
S90 Mild Hybrid

Chiều rộng

1 890 mm

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

1 438 mm

Chiều dài xe

5 090 mm

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

2330 Kilôgam

Màu sắc & Vành

Ghế

S90 Mild Hybrid

Ghế

5 ghế

Câu hỏi thường gặp