So sánh xe Volvo

So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.

XC60 Xăng  Màu Trắng Pha-lê (Crystal White)

Mô tả về tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Hệ thống truyền động

XC60 Mild Hybrid

Loại nhiên liệu

Xăng

Đường truyền động

AWD

Gia tốc (0-100 km/h)

Từ 6.2 giây

Tốc độ cao nhất

180 km/h

Công suất động cơ tối đa (kW)

Lên đến 220 kW/300 hp

Dung tích nhiên liệu

71 tôi

Kích thước và khoang hành lý

Kích thước và khoang hành lý

Các hình ảnh so sánh về kích thước chỉ dành cho mục đích minh họa và không biểu thị kích thước đúng theo tỷ lệ.

XC60 1 655 mm
Exterior details cropped side
XC60 4 708 mm
XC60 Mild Hybrid

Chiều rộng

1 902 mm

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

1 655 mm

Chiều dài xe

4 708 mm

Sức chứa hàng hóa - hàng thứ hai trở lên

Lên đến 483 tôi

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

2335 Kilôgam

Trọng lượng tối đa của rơ moóc

Lên đến 2400 Kilôgam

Màu sắc & Vành

Ghế

XC60 Mild Hybrid

Ghế

5 ghế

Câu hỏi thường gặp